Chấn thương sọ não: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Tổng quan bệnh Chấn thương sọ não

Chấn thương sọ não thường xảy ra do một cú đánh mạnh hoặc va đập vào đầu hoặc cơ thể. Một vật thể xuyên qua mô não như một viên đạn hoặc mảnh vỡ của hộp sọ cũng có thể gây chấn thương sọ não.

Chấn thương sọ não nhẹ có thể ảnh hưởng tạm thời đến các tế bào não của của người bệnh, tuy nhiên khi chấn thương sọ não nặng có thể dẫn đến bầm tím, rách mô, chảy máu và các tổn thương thực thể khác cho não. Từ những tổn thương này có thể dẫn đến các biến chứng lâu dài hoặc thậm chí dẫn đến tử vong.

Chấn thương sọ não: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Nguyên nhân bệnh Chấn thương sọ não

Chấn thương sọ não thường được gây ra bởi một cú đánh hoặc các loại chấn thương chấn thương khác vào đầu hoặc cơ thể. Mức độ chấn thương có thể phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm bản chất của loại chấn thương và lực tác động.

Các nguyên nhân phổ biến gây chấn thương sọ não bao gồm:

  • Ngã: ngã từ giường hoặc leo thang, khi đi xuống cầu thang, trong bồn tắm … là nguyên nhân phổ biến nhất của chấn thương sọ não nói chung, đặc biệt là ở người già và trẻ nhỏ.
  • Tai nạn giao thông: va chạm liên quan đến ô tô, xe máy hoặc xe đạp và người đi bộ là những nguyên nhân phổ biến của chấn thương sọ não.
  • Bạo lực: những vết thương do súng bắn, bạo lực gia đình, lạm dụng trẻ em và các vụ tấn công khác là những nguyên nhân phổ biến trong nhóm này. Hội chứng trẻ bị lắc (Shaken baby syndrome – SBS) là chấn thương sọ não ở trẻ sơ sinh do người lớn rung lắc trẻ rất mạnh.
  • Các chấn thương trong thể thao: chấn thương sọ não có thể do chấn thương từ một số môn thể thao như bóng đá, đấm bốc, bóng đá, bóng chày, trượt ván, khúc côn cầu và các môn thể thao tác động mạnh hoặc mang tính đấu kháng khác. Đây là đặc biệt phổ biến ở tuổi thanh thiếu niên dẫn đến chấn thương sọ não.
  • Vụ nổ và các thương tích chiến đấu khác: vụ nổ là một nguyên nhân phổ biến của chấn thương sọ não ở các nhân viên quân sự đang hoạt động. Mặc dù thiệt hại xảy ra chưa được hiểu rõ, nhiều nhà nghiên cứu tin rằng sóng áp lực đi qua não làm gián đoạn đáng kể chức năng não.
  • Chấn thương sọ não cũng là kết quả của những vết thương xuyên thấu, những cú đánh mạnh vào đầu bằng mảnh đạn hoặc mảnh vụn, và ngã hoặc va chạm cơ thể với các vật thể sau vụ nổ.

Triệu chứng bệnh Chấn thương sọ não

Chấn thương sọ não có thể có tác động rộng lớn về thể chất và tâm lý. Một số dấu hiệu có thể xuất hiện ngay sau khi chấn thương, trong khi những dấu hiệu khác có thể xuất hiện vài ngày hoặc vài tuần sau đó.

Triệu chứng chấn thương sọ não nhẹ

Các dấu hiệu và triệu chứng của chấn thương sọ não nhẹ có thể bao gồm:

  • Mất ý thức trong vài giây đến vài phút.
  • Không mất ý thức, nhưng choáng váng, bối rối hoặc mất phương hướng.
  • Đau đầu.
  • Buồn nôn hoặc nôn.
  • Mệt mỏi hoặc buồn ngủ.
  • Khó khăn về lời nói.
  • Khó ngủ hoặc ngủ nhiều hơn bình thường.
  • Chóng mặt hoặc mất thăng bằng.
  • Các vấn đề về cảm giác, như mờ mắt, ù tai, cảm thấy mùi vị khó chịu trong miệng hoặc thay đổi khả năng ngửi.
  • Nhạy cảm với ánh sáng hoặc âm thanh.
  • Thay đổi tâm trạng.
  • Cảm thấy chán nản hay lo lắng.

Triệu chứng chấn thương sọ não từ trung bình đến nặng

Chấn thương sọ não nặng và trung bình có thể bao gồm bất kỳ dấu hiệu và triệu chứng nào của chấn thương nhẹ. Các triệu chứng này có thể xuất hiện trong vài giờ đầu đến vài ngày sau chấn thương đầu:

  • Mất ý thức từ vài phút đến vài giờ.
  • Nhức đầu dai dẳng.
  • Nhiều lần bị nôn hoặc buồn nôn.
  • Co giật.
  • Chất lỏng trong suốt chảy ra từ mũi hoặc tai.
  • Không tự thức dậy từ khi ngủ.
  • Yếu hoặc tê ở ngón tay và ngón chân.
  • Mất khả năng phối hợp tay chân.
  • Nhầm lẫn.
  • Kích động, muốn đánh nhau hoặc hành vi bất thường khác.
  • Nói lắp.
  • Hôn mê và các rối loạn ý thức khác.

Triệu chứng chấn thương sọ não ở trẻ em

Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ bị chấn thương não có thể không thể giao tiếp bằng đầu, có vấn đề cảm giác, nhầm lẫn. Ở một đứa trẻ bị chấn thương sọ não, bố mẹ có thể quan sát bằng cách như sau:

Chấn thương sọ não: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị
  • Thay đổi thói quen ăn uống.
  • Khó chịu bất thường.
  • Khóc dai dẳng và không thể dỗ cho trẻ ngừng khóc.
  • Thay đổi khả năng chú ý.
  • Thay đổi thói quen ngủ.
  • Động kinh.
  • Tâm trạng buồn hay thất vọng.
  • Buồn ngủ.
  • Không thích chơi với đồ chơi hoặc hoạt động yêu thích trước đó.

Đối tượng nguy cơ bệnh Chấn thương sọ não

Những người có nguy cơ chấn thương sọ não cao nhất bao gồm:

  • Trẻ em, đặc biệt là trẻ sơ sinh đến 4 tuổi.
  • Thanh niên, đặc biệt là những người trong độ tuổi từ 15 đến 24 tuổi.
  • Người lớn từ 60 tuổi trở lên.
  • Nam giới ở mọi lứa tuổi.

Phòng ngừa bệnh Chấn thương sọ não

  • Thắt dây an toàn và trang bị xe có túi khí. Luôn luôn thắt dây an toàn trong xe. Nếu có trẻ nhỏ trong xe, thì trẻ luôn được ở ghế sau của xe và đảm bảo trẻ được ngồi trong ghế dành riêng cho trẻ em hoặc ghế nâng phù hợp với kích thước và trọng lượng của trẻ.
  • Không sử dụng rượu và ma túy khi lái xe.
  • Không lái xe khi bị ảnh hưởng của thuốc, kể cả thuốc theo toa có thể làm giảm khả năng lái xe.
  • Đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp, ván trượt, xe máy, xe trượt tuyết hoặc xe địa hình. Ngoài ra, khi tham gia các môn thể thao cũng nên mặc đồ bảo vệ đầu và các phần của cơ thể như chơi bóng chày, trượt tuyết, trượt băng, trượt tuyết hoặc cưỡi ngựa.

Ngăn ngừa té ngã, những lời khuyên sau đây có thể giúp người cao tuổi tránh ngã như:

  • Lắp đặt tay vịn trong phòng tắm.
  • Đặt tấm thảm không thấm nước trong bồn tắm hoặc dưới vòi hoa sen.
  • Lắp đặt tay vịn ở hai bên cầu thang.
  • Đảm bảo ánh sáng trong nhà.
  • Giữ cầu thang và sàn nhà không lộn xộn hay có các vật gây dễ trượt chân.
  • Kiểm tra thị lực thường xuyên.
  • Tập thể dục thường xuyên.

Ngăn ngừa chấn thương đầu ở trẻ em, những lời khuyên sau đây có thể giúp trẻ tránh chấn thương đầu:

  • Lắp đặt cổng an toàn ở đầu cầu thang, tránh trẻ nhỏ tự ý chạy / bò lên cầu thang.
  • Dọn dẹp cầu thang, tránh không có các vật gây dễ trượt chân.
  • Có tấm bảo vệ ở cửa sổ để ngăn ngừa té ngã.
  • Đặt tấm thảm không thấm nước trong bồn tắm hoặc dưới vòi hoa sen.
  • Không cho trẻ chơi một mình ở ban công mà không có người lớn.

Các biện pháp chẩn đoán bệnh Chấn thương sọ não

Chấn thương sọ não: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Chấn thương sọ não thường là trường hợp cấp cứu và hậu quả có thể xấu đi rất nhanh nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Các bác sĩ thường cần đánh giá nhanh triệu chứng chấn thương sọ não của người bệnh bằng cách sau:

Thang điểm hôn mê Glasgow

Thang điểm hôn mê Glasgow (Glasgow Coma Scale/GCS) ban đầu được sử dụng để mô tả mức độ ý thức ở bệnh nhân có tổn thương não do chấn thương. Điểm hôn mê Glasgow (GCS score) được xác định bằng tổng số điểm của 3 tiêu chí trên, điểm cao nhất là 15 và điểm thấp nhất là 3, như sau: GCS score = Điểm mở mắt + Điểm đáp ứng lời nói tốt nhất + Điểm đáp ứng vận động tốt nhất.

Thông tin về chấn thương và triệu chứng

Trong trường hợp người chứng kiến thấy người bệnh đó chấn thương, người chứng kiến có thể cung cấp cho nhân viên y tế những thông tin rất hữu ích trong việc đánh giá tình trạng của người bị thương. Các câu hỏi sau đây có thể có lợi trong việc đánh giá mức độ nghiêm trọng của chấn thương:

  • Nguyên nhân chấn thương xảy ra?
  • Sau khi bị chấn thương, có phải người bệnh đã mất ý thức?
  • Người bệnh đã bất tỉnh bao lâu?
  • Bạn có quan sát bất kỳ thay đổi nào khác trong sự tỉnh táo, nói, sự phối hợp tay chân hoặc các dấu hiệu thương tích khác không?
  • Đầu hoặc các bộ phận khác của cơ thể có bị đánh hay không và vị trí nào của có thể?
  • Bạn có thể cung cấp bất kỳ thông tin nào về lực của nguyên nhân gây chấn thương? Ví dụ như thứ gì đã đập vào đầu người bệnh, người bệnh ngã bao xa hoặc người bệnh bị ném hay văng  từ xe?

Chẩn đoán hình ảnh

  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Kỹ thuật này thường được thực hiện ngay trong phòng cấp cứu khi nghi ngờ chấn thương sọ não. Chụp CT sử dụng một loạt các tia X để tạo ra một cái nhìn chi tiết về não. Chụp CT có thể nhanh chóng tái hiện lại hình ảnh gãy xương và phát hiện ra bằng chứng chảy máu trong não, khối máu tụ, mô não bầm tím và sưng mô não.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI sử dụng sóng vô tuyến và nam châm mạnh mẽ để tạo ra hình ảnh chi tiết về bộ não. Kỹ thuật này có thể được sử dụng sau khi tình trạng của người đó ổn định hoặc nếu các triệu chứng không cải thiện ngay sau khi bị thương.
  • Theo dõi áp lực nội sọ.

Các biện pháp điều trị bệnh Chấn thương sọ não

Nguyên tắc điều trị chấn thương sọ não là dựa trên mức độ nghiêm trọng của chấn thương.

Điều trị chấn thương sọ não nhẹ

  • Chấn thương sọ não nhẹ thường không cần điều trị ngoài việc nghỉ ngơi và giảm đau bằng thuốc không kê đơn để điều trị đau đầu. Tuy nhiên, một người bị chấn thương sọ não nhẹ thường cần được theo dõi chặt chẽ tại nhà để phát hiện các  bất kỳ triệu chứng dai dẳng, xấu đi hoặc xuất hiện triệu chứng mới. Bác sĩ cũng sẽ hẹn tái khám cho người bệnh.
  • Bác sĩ xác định cho người bệnh chấn thương sọ não thời điểm nào phù hợp để quay lại làm việc, đi học, các hoạt động giải trí nào phù hợp với người bệnh. Tốt nhất là người bệnh cần hạn chế các hoạt động thể chất hoặc suy nghĩ nhiều khiến tình trạng bệnh trở nên nặng hơn. Hầu hết các trường hợp sẽ trở lại bình thường dần dần.

Điều trị chấn thương sọ não từ trung bình đến nặng

Chăm sóc và điều trị tích cực cho người bệnh chấn thương sọ não từ trung bình đến nặng, tập trung vào việc đảm bảo cung cấp cho người bệnh có đủ oxy và đảm bảo lượng máu tưới não, duy trì huyết áp và ngăn ngừa thêm bất kỳ tổn thương nào ở đầu hoặc cổ.

Những người bị thương nặng cũng có thể có thêm những chấn thương khác cũng cần được điều trị đồng thời. Các phương pháp điều trị bổ sung tại phòng cấp cứu hoặc phòng chăm sóc đặc biệt của bệnh viện sẽ tập trung vào việc giảm thiểu các triệu chứng do viêm, chảy máu hoặc giảm lượng oxy cung cấp cho não, gồm điều trị bằng thuốc hoặc phẫu thuật.

Phẫu thuật khẩn cấp có thể cần thiết để giảm thiểu tổn thương thêm cho các mô của não. Phẫu thuật có thể được chỉ định để giải quyết các vấn đề sau:

  • Loại bỏ máu đóng cục.
  • Sửa chữa xương sọ bị gãy, vỡ.
  • Chảy máu bên trong não.
  • Giám áp lực sọ não
Chấn thương sọ não: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Phục hồi chức năng

Hầu hết những người đã bị chấn thương não sẽ được tập luyện để phục hồi chức năng. Người bệnh có thể cần học lại các kỹ năng cơ bản như đi bộ hoặc nói chuyện nhằm cải thiện khả năng cơ bản của họ và  thực hiện các hoạt động hàng ngày.

Vật lý trị liệu thường bắt đầu tại khoa phục hồi chức năng tại bệnh viện. Nội dung bài tập và thời gian phục hồi là khác nhau đối với mỗi người bệnh, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương não và phần nào của não bị tổn thương.

Nguồn: Vinmec

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *