Hội chứng đau thắt lưng (đau lưng vùng thấp): Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Tổng quan bệnh Hội chứng đau thắt lưng (đau lưng vùng thấp)

Đau lưng vùng thấp (Low back pain) hay còn gọi là đau cột sống thắt lưng là hội chứng thường gặp có biểu hiện đau khu trú ở vùng lưng từ đốt sống L1 đến nếp lằn mông ở một hoặc cả hai bên của cơ thể. Tại cộng đồng, với 65-80% những người lớn đều có đau cột sống thắt lưng cấp tính một vài lần trong trong cuộc đời và 10% trong số này có thể sẽ chuyển thành đau cột sống thắt lưng mạn tính.

Mặc dù hội chứng đau thắt lưng nguồn gốc đau từ cột sống, nhưng trên thực tế lâm sàng cũng có rất nhiều bệnh khác cũng có triệu chứng đau thắt lưng dưới như các bệnh về đường tiết niệu, sinh dục, các khối u trong ổ bụng…

Vậy khi đau vùng thắt lưng là bệnh gì, sẽ có chi tiết ở bài viết bên dưới.

Nguyên nhân bệnh Hội chứng đau thắt lưng (đau lưng vùng thấp)

Cấu tạo của lưng bao gồm các cấu trúc phức tạp gồm cơ, dây chằng, gân, đĩa đệm và xương, hoạt động cùng nhau để hỗ trợ cơ thể và cho phép chúng ta di chuyển xung quanh. Các đoạn của cột sống được lót bằng các miếng đệm giống như sụn gọi là đĩa đệm. Nếu xuất hiện bất kỳ vấn đề nào với các thành phần trong số này có thể dẫn đến đau lưng, tuy nhiên trong một số trường hợp đau lưng nhưng không tìm thấy nguyên nhân hoặc nguyên nhân chưa rõ ràng.

Căng cơ.

Đau lưng thường bắt nguồn từ căng thẳng hoặc chấn thương. Nguyên nhân thường gặp của đau lưng là:

  • Căng cơ hoặc dây chằng.
  • Co thắt cơ bắp.
  • Căng cơ.
  • Đĩa sụn bị hỏng.
  • Chấn thương, gãy xương hoặc ngã.

Các hoạt động có thể dẫn đến căng cơ hoặc co thắt bao gồm:

  • Nâng vật không đúng cách.
  • Nâng vật quá nặng.

Vấn đề cấu trúc giải phẫu của lưng như:

  • Vỡ đĩa sụn: Giữa hai đốt  cột sống được lót bởi các đĩa sụn. Nếu đĩa sụn vỡ sẽ có thể gây chèn ép lên dây thần kinh, dẫn đến đau lưng.
  • Phình lồi đĩa đệm cũng dẫn đến gây áp lực lên dây thần kinh.
  • Đau thần kinh tọa.
  • Viêm khớp: Viêm xương khớp có thể gây ra các vấn đề với khớp ở hông, lưng dưới và những nơi khác. Trong một số trường hợp, không gian xung quanh tủy sống bị thu hẹp.
  • Cột sống cong bất thường như vẹo cột sống,…
  • Loãng xương khiến xương trở nên giòn và xốp.
  • Sỏi thận hoặc nhiễm trùng thận cũng gây đau lưng.

Đau lưng cũng có thể là hậu quả của một số hoạt động hàng ngày hoặc tư thế xấu, như:

  • Tư thế ngồi làm việc sai.
  • Xoắn vặn lưng.
  • Căng cơ.
  • Đẩy, kéo, nâng hoặc mang một vật gì đó quá nặng hoặc sai tư thế.
  • Đứng hoặc ngồi trong thời gian dài.
  • Căng cổ hướng về phía trước trong một thời gian dài như khi lái xe hoặc sử dụng máy tính.
  • Lái xe đường dài nhưng nghỉ ngơi không đủ.

Một số bệnh lý khác:

  • Hội chứng Equina Cauda.
  • Ung thư cột sống.
  • Nhiễm trùng cột sống.
  • Bệnh viêm vùng chậu, nhiễm trùng bàng quang hoặc thận cũng có thể dẫn đến đau lưng.
  • Rối loạn giấc ngủ.
  • Bệnh zona.

Triệu chứng bệnh Hội chứng đau thắt lưng (đau lưng vùng thấp)

Các vấn đề về lưng có thể gây đau do các bộ phận khác của cơ thể và tùy thuộc vào dây thần kinh bị ảnh hưởng. Cơn đau thường biến mất mà không cần điều trị, nhưng nếu xảy ra với các triệu chứng sau đây, người bệnh nên đi khám bác sĩ, như:

  • Giảm cân.
  • Sốt.
  • Viêm hoặc sưng ở lưng.
  • Đau thắt lưng sau dai dẳng, nằm hoặc nghỉ ngơi nhưng không đỡ.
  • Đau lan xuống chân.
  • Đau đến dưới đầu gối.
  • Gần đây bị chấn thương ở lưng.
  • Tiểu tiện không tự chủ.
  • Khó đi tiểu.
  • Tê quanh bộ phận sinh dục.
  • Tê quanh hậu môn.
  • Tê quanh mông.
Hội chứng đau thắt lưng (đau lưng vùng thấp): Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Đường lây truyền bệnh Hội chứng đau thắt lưng (đau lưng vùng thấp)

Hội chứng đau thắt lưng không phải là bệnh truyền nhiễm, do đó, không lây truyền từ người bệnh sang người khỏe mạnh.

Đối tượng nguy cơ bệnh Hội chứng đau thắt lưng (đau lưng vùng thấp)

Các yếu tố sau có liên quan đến nguy cơ bị đau thắt lưng cao như:

  • Bệnh liên quan đến nghề nghiệp như công nhân, dân văn phòng, …
  • Mang thai.
  • Lối sống ít vận động.
  • Thể lực yếu.
  • Càng lớn tuổi.
  • Béo phì và thừa cân.
  • Hút thuốc lá.
  • Tập thể dục hoặc làm việc nặng, đặc biệt làm việc nặng nhưng thực hiện không đúng cách, đúng quy trình.
  • Yếu tố di truyền.
  • Tiền sử bệnh tật như viêm khớp và ung thư.
  • Đau lưng dưới cũng có xu hướng phổ biến ở phụ nữ hơn nam giới do liên quan đến sự thay đổi nội tiết tố.
  • Căng thẳng, lo lắng và rối loạn tâm trạng cũng có liên quan đến đau lưng.

Phòng ngừa bệnh Hội chứng đau thắt lưng (đau lưng vùng thấp)

Các bước để giảm nguy cơ đau lưng chủ yếu là giải quyết một số yếu tố nguy cơ như:

Tập thể dục

Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường và duy trì sức mạnh và kiểm soát trọng lượng cơ thể. Có hai loại bài tập chính mà mọi người có thể làm để giảm nguy cơ đau lưng:

  • Các bài tập tăng cường sức mạnh của cơ bụng và cơ lưng, giúp tăng cường cơ bắp bảo vệ lưng.
  • Tập luyện sự mềm dẻo nhằm cải thiện tính linh hoạt, bao gồm cột sống, hông và chân trên.
Hội chứng đau thắt lưng (đau lưng vùng thấp): Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Chế độ ăn uống

Đảm bảo chế độ ăn uống của bạn bao gồm đủ canxi và vitamin D, vì những thành phần này cần thiết cho xương khỏe mạnh. Một chế độ ăn uống lành mạnh cũng giúp kiểm soát trọng lượng cơ thể.

Hút thuốc

Các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ  những người hút thuốc có khả năng mắc đau đau lưng cao hơn rất nhiều so với những người không hút thuốc ở cùng độ tuổi, chiều cao và cân nặng.

Tư thế khi đứng

Đứng thẳng, đầu hướng về phía trước, lưng thẳng và cân bằng trọng lượng của bạn đều trên cả hai chân. Giữ chân thẳng và đầu thẳng với cột sống của bạn.

Nếu thường xuyên sử dụng máy tính, hãy đảm bảo có một chiếc ghế có hỗ trợ lưng tốt và ngồi đúng tư thế.

Tư thế khi ngồi

Một chỗ ngồi tốt để làm việc nên có tựa lưng vững chắc, tựa tay và chân đế xoay. Khi ngồi, cố gắng giữ cho đầu gối và hông vuông góc và giữ cho bàn chân bằng phẳng trên sàn nhà. Khi sử dụng bàn phím, khuỷu tay nằm đúng góc và cẳng tay song song với bàn.

Lái xe

Điều quan trọng ghế ngồi thích hợp và tạo thoải mái cho lưng của người lái. Đảm bảo gương chiếu hậu được đặt đúng vị trí để người lái không cần phải xoắn hay xoay người để nhìn. Bàn đạp phải vuông góc trước bàn chân. Nếu phải lái đường dài, tài xế cũng nên sắp xếp có thêm nhiều thời gian nghỉ ngơi hơn như ra khỏi xe và đi bộ xung quanh.

Các thông tin khác cần lưu ý

  • Giường ngủ nên có một tấm nệm để giữ cho cột sống thẳng, đồng thời giảm trọng lượng đè lên vai và mông.
  • Khi nâng đồ vật, lực nâng nên tập trung chủ yếu ở chân, không phải là lưng.
  • Giày phẳng thì càng giảm khả năng đau lưng.

Các biện pháp chẩn đoán bệnh Hội chứng đau thắt lưng (đau lưng vùng thấp)

Ngoài việc hỏi tiền sử bệnh tật, các triệu chứng hiện tại và khám thực thể trên người bệnh, bác sĩ sẽ thực hiện một số các xét nghiệm nếu:

  • Đau lưng xuất hiện do chấn thương.
  • Có thể có nguyên nhân do bệnh khác cần phải điều trị.
  • Đau trong một thời gian dài.

Chụp X-quang, chụp MRI hoặc CT có thể cung cấp thông tin về tình trạng của các mô mềm ở lưng:

  • X-quang có thể cho thấy sự liên kết của xương và phát hiện các dấu hiệu viêm khớp hoặc gãy xương, nhưng yếu điểm của chụp X-quang không cho thấy tổn thương ở cơ, tủy sống, dây thần kinh hoặc đĩa đệm.
  • Chụp MRI hoặc CT có thể phát hiện thoát vị đĩa đệm hoặc các vấn đề với mô, cân cơ, dây thần kinh, dây chằng, mạch máu, cơ và xương.
  • Điện cơ (Electromyography) dùng để đo các xung điện do dây thần kinh tạo ra chạy đến điều khiển cơ bắp. Nếu có tình trạng chèn ép dây thần kinh, có thể nghi người bệnh mắc thoát vị đĩa đệm hoặc hẹp ống sống.

Bác sĩ cũng có thể yêu cầu xét nghiệm máu nếu nghi ngờ nhiễm trùng.

Các biện pháp điều trị bệnh Hội chứng đau thắt lưng (đau lưng vùng thấp)

Đau lưng thường được giải quyết bằng nghỉ ngơi và các biện pháp chăm sóc tại nhà, nhưng nếu cần thiết thì vẫn phải điều trị tại bệnh viện bằng thuốc và phẫu thuật.

Điều trị tại nhà

  • Thuốc giảm đau không kê đơn (OTC), thường là thuốc chống viêm không steroid (NSAID) để làm giảm đau. Ngoài ra, người bệnh có thể chườm nóng hoặc chườm nước đá vào vùng đau cũng có tác dụng làm giảm đau.
  • Nghỉ nghỉ và tránh các hoạt động gắng sức nhưng  người bệnh vẫn phải vận động đi lại nhẹ nhàng sẽ giảm bớt cứng khớp, giảm đau và ngăn cơ bắp yếu đi.

Điều trị y tế

Nếu phương pháp điều trị tại nhà không làm giảm đau lưng, bác sĩ có thể chỉ định thuốc, vật lý trị liệu hoặc cả hai.

  • Thuốc: Đau lưng không đáp ứng tốt với thuốc giảm đau OTC có thể cần dùng thuốc theo toa NSAID.
  • Vật lý trị liệu: Áp dụng nhiệt, lạnh, siêu âm và kích thích điện để làm giảm đau. Khi triệu chứng đau được cải thiện, bác sĩ hoặc kỹ thuật viên vật lý trị liệu có thể hướng dẫn người bệnh một số bài tập mềm dẻo và tăng cường sức mạnh cho cơ lưng và cơ bụng. Người bệnh được khuyến khích thực hành các kỹ thuật thường xuyên, kể cả khi đã hết đau, để ngăn ngừa đau lưng tái phát.
Hội chứng đau thắt lưng (đau lưng vùng thấp): Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Tiêm Cortisone

Kéo giãn cột sống là phương pháp dùng lực cơ học tác động theo chiều dọc của cột sống nhằm làm giãn nở khoảng cách giữa các khoang đốt sống để đem lại hiệu quả điều trị.

Liệu pháp nhận thức – Hành vi (Cognitive behavioral therapy)

Có thể giúp kiểm soát chứng đau lưng mãn tính bằng cách khuyến khích những cách suy nghĩ mới. Liệu pháp này bao gồm các kỹ thuật thư giãn và cách duy trì thái độ tích cực.

Phẫu thuật cho đau lưng

Là rất hiếm, thường gặp trong trường hợp thoát vị đĩa đệm, đặc biệt là nếu có đau liên tục và chèn ép dây thần kinh có thể dẫn đến yếu cơ.

  • Phẫu thuật Fusion: Hai đốt sống được nối với nhau, với một mảnh ghép xương được chèn vào giữa chúng. Các đốt sống được nẹp lại với nhau bằng các tấm kim loại, ốc vít hoặc lưới.
  • Đĩa đệm nhân tạo: Một đĩa đệm nhân tạo được chèn vào giữa hai đốt sống.
  • Cắt bỏ đĩa đệm: Một phần của đĩa có thể được loại bỏ nếu nó gây khó chịu hoặc chèn vào dây thần kinh.
  • Loại bỏ một phần đốt sống: Một phần nhỏ của đốt sống có thể được loại bỏ nếu nó bị chèn ép tủy sống hoặc dây thần kinh.

Nguồn: Vinmec

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *