1. Tổng quan về L-FABP nước tiểu
- Tên khoa học: L-FABP nước tiểu
- Mô tả sơ bộ kỹ thuật:
L-FABP (Liver-type fatty acid-binding protein) nước tiểu được sử dụng để chẩn đoán phân biệt mức độ của tổn thương thận cấp, chẩn đoán sớm bệnh thận mạn có kèm theo rối loạn chức năng ống thận, theo dõi tiến triển và hiệu quả điều trị bệnh thận do đái tháo đường, xác định rối loạn vi tuần hoàn cấp (thiếu máu cục bộ) ở ống thận.
2. Kỹ thuật này dùng để chẩn đoán bệnh gì?
- Suy tim
- Suy thận
- Sỏi thận
- Viêm cầu thận
- Viêm đài bể thận
- Suy thận cấp
- Suy thận mạn
- Thận đa nang
3. Đối tượng chỉ định và chống chỉ định
Áp dụng với bệnh nhân
- Bệnh nhân đang điều trị tại Khoa Hồi sức cấp cứu (các nghiên cứu cho thấy khoảng 40% bệnh nhân nặng điều trị hồi sức cấp cứu có nguy cơ suy thận).
- Người vừa trải qua phẫu thuật mổ tim (khoảng 25% bệnh nhân sau mổ tim có nguy cơ suy thận).
- Bệnh nhân nhiễm khuẩn huyết.
- Người có chỉ định chụp X- quang có sử dụng thuốc cản quang chứa iod …
- Phát hiện sớm suy thận cấp sau ghép thận.
- Đánh giá mức độ rủi ro suy thận cấp trước khi ghép tủy xương.
4. Ưu điểm và nhược điểm của kỹ thuật
Ưu điểm:
- L-FABP nước tiểu tăng vài giờ sau tổn thương thận cấp và duy trì trong 24 giờ, sự tăng này phản ánh sự tổn thương và rối loạn chức năng ống thận, có thể gặp trong suy tim cấp, hội chứng mạch vành cấp hoặc nhiễm khuẩn huyết.
- L-FABP nước tiểu cũng có thể giúp chẩn đoán sớm bệnh thận mạn có kèm theo rối loạn chức năng ống thận.
- L-FABP nước tiểu có thể phản ánh chính xác tiến trình bệnh và hiệu quả điều trị bệnh thận do đái tháo đường; mức độ cao của nó là một yếu tố nguy cơ đối với bệnh thận do đái tháo đường.
- L-FABP nước tiểu còn là một dấu ấn sinh học nước tiểu thích hợp để dự đoán rối loạn vi tuần hoàn (thiếu máu cục bộ) ở thận.
Quy trình thực hiện
- Bước 1: Bác sĩ cho bệnh nhân lấy mẫu thử nước tiểu vào cốc đựng.
- Bước 2: Lấy nước tiểu của bệnh nhân cho vào máy xét nghiệm để tiến hành phân tích.
- Bước 3: Kiểm tra và đánh giá kết quả xét nghiệm.
Biểu hiện bình thường sau thực hiện kỹ thuật
Tất cả các dấu hiệu đều bình thường.
5. Khi nào thì những biểu hiện sau thực hiện kỹ thuật là bất thường và cần tái khám ngay?
Không có biểu hiện bất thường.
Những điều cần lưu ý khi thực hiện kỹ thuật này
- Nên cho bệnh nhân lấy nước tiểu vào buổi sáng thì kết quả sẽ chính xác hơn.
Nguồn: Vinmec