Lợi ích không ngờ của kim chi và mẹo chế biến kim chi ngon đúng chuẩn

Kim chi được biết đến là món ăn truyền thống của người Hàn Quốc. Theo các bác sỹ, chuyên gia nghiên cứu hàng đầu Hàn Quốc khẳng định có rất nhiều lợi ích bất bất ngờ từ việc ăn kim chi như thúc đẩy tiêu hóa, ngăn ngừa ung thư và hơn thế nữa.

Với tiết trời se lạnh, món kim chi cải thảo trở thành sự lựa chọn hoàn hảo trong mỗi bữa ăn. Người ta sử dụng kim chi như một món ăn kèm, bên cạnh đó còn dùng làm nguyên liệu để chế biến rất nhiều món ăn tuyệt hảo như bugchimgae, canh kim chi, kimbap, cơm trộn,…

Ngoài việc là một loại thực phẩm thơm ngon, kim chi còn có những lợi ích về sức khoẻ không ngờ:

Kim chi thúc đẩy hệ tiêu hóa

Kim chi trong quá trình lên men tạo ra nhiều vi khuẩn có lợi probiotic (các lợi khuẩn đường ruột) có lợi cho sức khỏe đường tiêu hóa.

Có rất nhiều bằng chứng khoa học đã chỉ ra rằng probiotics giúp kiểm soát các vấn đề đường ruột như tiêu chảy do dùng kháng sinh, táo bón… Chúng cũng hỗ trợ các tình trạng rối loạn tiêu hóa mạn tính và cấp tính khác như hội chứng ruột kích thích, nhiễm trùng ruột…

Kim chi giúp ngăn ngừa ung thư

Các nghiên cứu gần đây cho thấy kim chi có đặc tính chống ung thư nhờ chất chống oxy hóa và các dưỡng chất thực vật có lợi.

Kim chi được làm từ những nguyên liệu có các thành phần ngăn ngừa ung thư như cải thảo, củ cải, cải xanh, tỏi, ớt… Đặc biệt, hai gia vị ớt và tỏi khi được muối đúng độ sẽ ngăn tế bào ung thư dạ dày phát triển, góp phần ức chế tế bào ung thư 4-10%.

Lợi ích khác của kim chi

  • Hỗ trợ giảm cân: Các nghiên cứu cho thấy vi khuẩn lactobacillus trong kim chi giúp đốt cháy mỡ vùng bụng và giảm tổng lượng mỡ. Bên cạnh đó, chất xơ từ cải thảo cũng có thể duy trì cảm giác no lâu hơn, do đó hạn chế tình trạng ăn quá nhiều.
  • Hạ cholessterol: Tỏi trong kim chi chứa allicin và selen rất hữu ích trong việc giảm cholesterol. Các chất này ngăn ngừa sụ hình thành các mảng bám tích tụ trong thành động mạch, gián tiếp giúp ngăn ngừa nguy cơ đột quỵ và các bệnh tim mạch khác.
  • Phòng ngừa viêm da dị ứng: Nghiên cứu cho thấy vi khuẩn lên men trong kim chi có thể làm giảm viêm da dị ứng, một tình trạng da gây phát ban và tổn thương.
  • Tăng cường sức khỏe miễn dịch: Kim chi có lợi cho đường tiêu hóa, từ đó giúp mang lại một hệ miễn dịch khỏe mạnh. Các chất dinh dưỡng và hợp chất thực vật trong nguyên liệu như gừng, tỏi, ớt giúp tăng cường miễn dịch, chống lại các bệnh nhiễm trùng (cảm lạnh, cúm…).
  • Giảm huyết áp: Các chuyên gia cho răng tác dụng của kim chi có lợi trong việc chống lại bệnh đái tháo đường. Điều này là do các chất cơ trong kim chi giúp ức chế sự hấp thụ đường vào ruột. Một số nghiên cứu cũng chỉ ra rằng men vi sinh có thể điều chỉnh huyết áp.

Kim chi mang lại nhiều lợi ích không ngờ tới.

Cách làm kim chi

Nguyên liệu:

1-2 bắp cải thảo, 2 củ cà rốt, 1 củ hành tây, hành lá và hẹ, ớt tươi, bột gạo nếp, o,5 lít nước sôi để nguội, 1 quả táo (hoặc quả lê), gừng, tỏi, gia vị (ớt bột Hàn Quốc, đường, muối, nước nắm, bột ngọt…).

Hướng dẫn cách làm:

– Bạn tách nhánh cải thảo ra và dùng dao bổ dọc nhánh cải, tiếp đến bạn bóp với muối, rửa sạch và đê thật ráo nước (bạn có thể phơi nắng 60 phút để khi làm xong món kim chi cải thảo Hàn Quốc giòn hơn, bạn cũng có thể dùng muối để rắc lên từng bẹ cải thảo giúp cho muối ngấm vào cải nhanh hơn).

– Tiếp theo, trộn đều hỗn hợp tỏi, cà rốt, hành tây, gừng, ớt bột Hàn Quốc, ớt tươi, nước táo (hoặc nước lê) đã xay nhuyễn, hành lá đã cắt khúc, hẹ, muối hạt, 3 thìa nước mắm, 3 thìa đường, 1 thìa bột ngọt.

– Dùng hỗn hợp và chà đều lên từng bẹ cải, sau đó xếp các bẹ vào lọ thủy tinh hoặc hộp nhựa.

– Kim chi sau khi hoàn thiện, cho vào hộp kín hoặc lọ thủy tinh. Đậy kín hũ và để kim chi lên men từ 3-7 ngày. Lưu ý nhớ kiểm tra mỗi ngày để đảm bảo rằng kim chi phải ngập hết trong nước muối. Tùy vào sở thích ăn uống và nhiệt độ lưu trữ, kim chi có thể sẵn sàng ăn sau một vài ngày hoặc một vài tuần. Quá trình lên men sẽ nhanh hơn trong nhiệt độ ấm áp. Khi kim chi của bạn đã đủ độ chín, chua và thơm, hãy bảo quản trong tủ lạnh để giữ được lâu hơn.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *